EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bursae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bursae
bursae /'bə:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều bursae, bursas
(giải phẫu) bìu, túi
synovial brusae
túi hoạt dịch
← Xem thêm từ bursa
Xem thêm từ bursal →
Từ vựng liên quan
b
bur
burs
bursa
rsa
sa
sae
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…