ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ burglar-proof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng burglar-proof


burglar-proof

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về nhà cửa) thiết kế sao cho trộm không thể vào được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…