EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burglar-proof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burglar-proof
burglar-proof
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về nhà cửa) thiết kế sao cho trộm không thể vào được
← Xem thêm từ burglar-alarm
Xem thêm từ burglaries →
Từ vựng liên quan
b
bur
burg
burglar
la
lar
of
oof
pr
pro
proof
roo
roof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…