ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bureaucratically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bureaucratically


bureaucratically /,bjuərou'krætikəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  quan liêu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…