EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burbled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burbled
burble
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
nói lẩm bẩm
← Xem thêm từ burble
Xem thêm từ burbler →
Từ vựng liên quan
b
bl
bled
bur
burble
led
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…