EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bunching voltage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bunching voltage
bunching voltage
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện áp tụ nhóm
← Xem thêm từ bunching factor
Xem thêm từ bunchy →
Từ vựng liên quan
age
b
bun
bunch
bunching
ch
chin
hi
hin
in
lta
ta
tag
un
vol
volt
voltage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…