EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buncher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buncher
buncher
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hốc tụ nhóm; bộ két chùm
← Xem thêm từ bunched
Xem thêm từ bunches →
Từ vựng liên quan
b
bun
bunch
ch
er
he
her
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…