EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bullfinches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bullfinches
bullfinch /'bulfintʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chin sẻ ức đỏ
hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)
← Xem thêm từ bullfinch
Xem thêm từ bullfrog →
Từ vựng liên quan
b
bull
bullfinch
ch
fin
finch
finches
he
in
inc
inch
inches
lf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…