EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bullate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bullate
bullate /'bʌleit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lồi lên, sưng lên, phồng lên
← Xem thêm từ bullae
Xem thêm từ bulldog →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
bull
bulla
la
lat
late
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…