ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bullae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bullae


bulla

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều bullae
  con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng
  vết bỏng lớn
  nốt mọng
  bóng; túi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…