EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bull-fence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bull-fence
bull-fence /'bulfens/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)
← Xem thêm từ bull-calf
Xem thêm từ bull-headed →
Từ vựng liên quan
b
bull
ce
en
fen
fence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…