ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bull-fence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bull-fence


bull-fence /'bulfens/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…