EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bull-calf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bull-calf
bull-calf /'bul'kɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bò đực con
người ngây ngô khờ khạo
← Xem thêm từ bull
Xem thêm từ bull-fence →
Từ vựng liên quan
b
bull
cal
calf
lf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…