ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ built-in function

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng built-in function


built-in function

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) cơ năng cài sẵn; hàm cài sẵn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…