EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
build-up time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
build-up time
build-up time
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thời gian tăng trưởng, thời gian thiết lập
← Xem thêm từ build-up
Xem thêm từ builder →
Từ vựng liên quan
b
build
me
ti
time
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…