ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ build-up time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng build-up time


build-up time

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) thời gian tăng trưởng, thời gian thiết lập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…