ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ build-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng build-up


build-up /'bildʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xây dựng nên
  bài bình luận dài dòng
  lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh)
  sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì)
  (vật lý) sự tích tụ, sự tích luỹ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…