EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buffoonery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buffoonery
buffoonery /bʌ'fu:nəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò hề
← Xem thêm từ buffoon
Xem thêm từ buffoonish →
Từ vựng liên quan
b
buff
buffo
buffoon
er
on
one
oner
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…