EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brutalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brutalities
brutality /bru:'tæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hung ác, tính tàn bạo
hành động hung ác
← Xem thêm từ brutalise
Xem thêm từ brutality →
Từ vựng liên quan
alit
b
br
brut
brutal
it
li
lit
ru
rut
ta
tali
ti
tie
ties
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…