EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bruit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bruit
bruit /bru:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại
it is bruited about (abroad) that
→ người ta đồn rằng
làm nổi tiếng
← Xem thêm từ bruising
Xem thêm từ bruited →
Từ vựng liên quan
b
br
it
ru
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…