ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bruises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bruises


bruise /bru:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)

ngoại động từ


  làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)
  làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)
  tán, giã (vật gì)

nội động từ


  thâm tím lại; thâm lại
to bruise along
  chạy thục mạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…