EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brownstone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brownstone
brownstone /'braunstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà)
brownstone district
khu nhà ở của người giàu
← Xem thêm từ browns
Xem thêm từ brownstones →
Từ vựng liên quan
b
br
brow
brown
browns
on
one
ow
own
owns
row
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…