EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brownout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brownout
brownout
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dùng điện hạn chế
← Xem thêm từ brownness
Xem thêm từ brownouts →
Từ vựng liên quan
b
br
brow
brown
no
ou
out
ow
own
row
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…