ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brother-in-law

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brother-in-law


brother-in-law /'brðərinlɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers in law
  anh (em) rể; anh (em) vợ

Các câu ví dụ:

1. Qureshi, who was attacked by his brother-in-law three years ago, who thought he had splashed acid on his wife, was also afraid to leave her home.


Xem tất cả câu ví dụ về brother-in-law /'brðərinlɔ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…