EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broadwise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broadwise
broadwise /'brɔ:dweiz/ (broadwise) /'brɔ:dwaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo bề ngang, theo bề rộng
← Xem thêm từ broadways
Xem thêm từ brocade →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
br
broad
is
road
se
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…