EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broadcloths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broadcloths
broadcloth /'brɔ:dklɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng len đen mỏng khổ đôi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải pôpơlin
← Xem thêm từ broadcloth
Xem thêm từ broaden →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adc
b
br
broad
broadcloth
clot
cloth
cloths
dc
lo
lot
loth
ot
road
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…