ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ britannic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng britannic


britannic /bri'tænik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nước Anh
his britannic Majesty → vua Anh
Her britannic Majesty → nữ hoàng Anh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…