EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
briskets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
briskets
brisket /briskit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ức (thú vật)
thịt ức (thú vật)
← Xem thêm từ brisket
Xem thêm từ briskly →
Từ vựng liên quan
b
br
brisk
brisket
is
ri
Risk
risk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…