ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brisket

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brisket


brisket /briskit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ức (thú vật)
  thịt ức (thú vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…