brimmed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(dùng trong tính từ ghép) có loại vành được nói rõ
a broad brimmed, wide brimmed, floppy brimmed hat →mũ rộng vành, có vành mềm
* tính từ
(dùng trong tính từ ghép) có loại vành được nói rõ
a broad brimmed, wide brimmed, floppy brimmed hat →mũ rộng vành, có vành mềm