EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brightly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brightly
brightly /'braitli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sáng chói
tươi
sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
← Xem thêm từ brightest
Xem thêm từ brightness →
Từ vựng liên quan
b
br
brig
bright
ri
rig
right
rightly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…