ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brightly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brightly


brightly /'braitli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  sáng chói
  tươi
  sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…