EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brigandage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brigandage
brigandage /'brigəndidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cướp bóc
← Xem thêm từ brigand
Xem thêm từ brigandine →
Từ vựng liên quan
age
an
AND
and
b
br
brig
brigand
da
dag
gan
ganda
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…