EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brigadier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brigadier
brigadier /,brigə'diə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lữ đoàn trưởng; thiếu tướng
← Xem thêm từ brigades
Xem thêm từ brigadiers →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
b
br
brig
die
er
gad
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…