ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ briefings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng briefings


briefing /'bri:fiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...)
  sự chỉ dẫn tường tận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…