ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brewage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brewage


brewage /'bru:idʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ uống pha chế
  sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…