EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breeches-buoy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breeches-buoy
breeches-buoy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phao cấp cứu, phao cứu sinh
← Xem thêm từ breeches
Xem thêm từ breed →
Từ vựng liên quan
b
br
bree
breech
breeches
buoy
ch
ec
EEC
eec
he
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…