ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ breeches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breeches


breeches /'britʃiz/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
  quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)
  (thực vật học) quần
breeches part
  vai đàn ông do đàn bà đóng
to wear the breeches
  bắt nạt chồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…