breeches /'britʃiz/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)
(thực vật học) quần
breeches part
vai đàn ông do đàn bà đóng
to wear the breeches
bắt nạt chồng
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)
(thực vật học) quần
breeches part
vai đàn ông do đàn bà đóng
to wear the breeches
bắt nạt chồng