EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breast-high
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breast-high
breast-high /'brest'hai/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cao đến ngực, đến tận ngực
ngập đến ngực
← Xem thêm từ breast-feed
Xem thêm từ breast-pin →
Từ vựng liên quan
as
ast
b
br
breast
ea
east
hi
high
re
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…