EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breakups
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breakups
breakup
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) vỡ (d)
← Xem thêm từ breakup
Xem thêm từ breakwater →
Từ vựng liên quan
b
br
break
breakup
ea
ps
re
up
ups
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…