EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breakneck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breakneck
breakneck /'breiknek/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn
at a breakneck pace (speed)
→ đi (chạy) với tốc độ quá nhanh (dễ gây tai nạn)
← Xem thêm từ breakkable
Xem thêm từ breakover point →
Từ vựng liên quan
b
br
break
ea
ec
kn
neck
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…