EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breaking device
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breaking device
breaking device
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thiết bị ngắt
← Xem thêm từ breaking
Xem thêm từ breakkable →
Từ vựng liên quan
akin
b
br
break
breaking
ce
device
ea
ic
ice
in
kin
king
re
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…