ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ breakages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breakages


breakage /'breikidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ
  đồ vật bị vỡ
  tiền bồi thường hàng bị vỡ
  (nghành dệt) sự đứt sợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…