ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ breadthwise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breadthwise


breadthwise /'bredθweiz/ (breadthwise) /'bredθwaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  theo bề ngang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…