EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bread-winner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bread-winner
bread-winner
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính
cần câu cơm <bóng>
← Xem thêm từ bread-winer
Xem thêm từ breadbin →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
br
bread
ea
er
in
inn
inner
re
read
win
winner
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…