EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brachyuric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brachyuric
brachyuric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc đuôi ngắn
← Xem thêm từ brachyuran
Xem thêm từ brachyurous →
Từ vựng liên quan
ac
achy
b
br
bra
ch
ic
ra
rac
ri
uric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…