EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brachiosaurus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brachiosaurus
brachiosaurus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) thằn lằn tay (hoá thạch)
← Xem thêm từ brachiopod
Xem thêm từ brachistochrone →
Từ vựng liên quan
ac
b
br
bra
ch
hi
os
ra
rac
ru
sa
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…