EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brachiopod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brachiopod
brachiopod /'brækiəpɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) động vật tay cuộn
← Xem thêm từ brachiole
Xem thêm từ brachiosaurus →
Từ vựng liên quan
ac
b
br
bra
ch
hi
od
op
po
pod
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…