EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bracelets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bracelets
bracelet /'breislit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng tay, xuyến
(số nhiều) (từ lóng) khoá tay
← Xem thêm từ bracelet
Xem thêm từ bracer →
Từ vựng liên quan
ac
ace
b
br
bra
brace
bracelet
ce
el
let
lets
ra
rac
race
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…