ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bps


bps

Phát âm


Ý nghĩa

  (vt của bits per second) số bit trong mỗi giây, bit/giây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…