EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bps
bps
Phát âm
Ý nghĩa
(vt của bits per second) số bit trong mỗi giây, bit/giây
← Xem thêm từ bpc
Xem thêm từ bps (bits per second) →
Từ vựng liên quan
b
bp
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…