ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boxed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boxed


box /bɔks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hộp, thùng, tráp, bao
  chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
  lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
  chòi, điếm (canh)
  ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)
  tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)
to put in the box → bỏ ống
  quà (lễ giáng sinh)
  lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)
  (kỹ thuật) hộp ống lót
'expamle'>to be in the same box
  cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
to be in one's thinking box
  suy nghĩ chính chắn, thận trọng
=in a tight out box → lâm vào hoàn cảnh khó khăn
to be in the wrong box → lâm vào hoàn cảnh khó xử

ngoại động từ


  bỏ vào hộp
  đệ (đơn) lên toà án
  ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng
'expamle'>to box up
  nhốt vào chuông hẹp
  đóng kín vào hộp
to box the compass
  (xem) compass

danh từ


  cái tát, cái bạt
=a box on the ear → cái bạt tai

động từ


  tát, bạt (tai...)
to box someone's ears → bạt tai ai
  đánh quyền Anh

danh từ


  (thực vật học) cây hoàng dương

@box
  (Tech) hộp

@box
  hộp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…