ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bowler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bowler


bowler /'bouldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chơi bóng gỗ, người chơi ki

danh từ

+ (bowlerhat)
/'bouləhæt/
  mũ quả dưa

ngoại động từ


  cho giải ngũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…