ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bowlder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bowlder


bowlder /'bouldə/ (bowlder) /'bouldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tảng đá mòn
  (địa lý,địa chất) tảng lăn
  đá cuội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…