EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bower-anchor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bower-anchor
bower-anchor /'bauə,æɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor)
← Xem thêm từ bower
Xem thêm từ bower-bird →
Từ vựng liên quan
an
anchor
b
bo
bow
bower
ch
er
ho
or
ow
owe
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…